Có 2 kết quả:

数得着 shǔ de zháo ㄕㄨˇ ㄓㄠˊ數得著 shǔ de zháo ㄕㄨˇ ㄓㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be considered as outstanding or special
(2) to be reckoned with
(3) notable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be considered as outstanding or special
(2) to be reckoned with
(3) notable

Bình luận 0